Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
relais


[relais]
danh từ giống đực
(thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức (course de relais)
(công nghiệp học) lối làm việc tiếp ca (travail par relais)
(kỹ thuật) rơle
(radiô) đài tiếp phát
mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối)
(săn bắn) kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt)
(từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm, trạm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.