relais
 | [relais] |  | danh từ giống đực | | |  | (thể dục, thể thao) cuộc chạy tiếp sức (course de relais) | | |  | (công nghiệp học) lối làm việc tiếp ca (travail par relais) | | |  | (kỹ thuật) rơle | | |  | (radiô) đài tiếp phát | | |  | mồi tiếp nổ (ở đạn súng cối) | | |  | (săn bắn) kíp chó trạm (để thay thể kíp chó đã mệt) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm, trạm |
|
|