 | [relation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | quan hệ |
| |  | Relation de cause à effet |
| | quan hệ nhân quả |
| |  | Relations commerciales |
| | quan hệ buôn bán |
| |  | Les relations entre les hommes |
| | quan hệ giữa người với người |
| |  | Relations sociales |
| | quan hệ xã hội |
| |  | Relations professionnelles |
| | quan hệ nghề nghiệp |
| |  | Relations diplomatiques |
| | quan hệ ngoại giao |
| |  | Relation de voisinage |
| | quan hệ hàng xóm |
| |  | Relations sexuelles |
| | quan hệ tình dục |
| |  | Cesser toutes relations |
| | cắt đứt mọi quan hệ |
| |  | sự giao thiệp |
| |  | Être en relation avec quelqu'un |
| | giao thiệp với ai |
| |  | người quen biết |
| |  | Ce n' est pas un ami ,seulement une relation |
| | không phải là bạn, chỉ là người quen biết |
| |  | sự đi lại, sự ăn nằm (với phụ nữ) |
| |  | sự liên lạc |
| |  | Bateau qui assure une excellente relation avec la ville |
| | con tàu bảo đảm sự liên lạc tốt với thành phố |
| |  | (triết học); toán học (mối) liên hệ |
| |  | Relation d' équivalence |
| | liên hệ tương đương |
| |  | (sinh vật học) sự ngoại tiếp |
| |  | Fonctions de relation |
| | chức năng ngoại tiếp |
| |  | Vie de relation |
| | đời sống ngoại tiếp |
| |  | avoir des relations |
| |  | có quan hệ lui tới với những người có thế lực |