Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relict




relict
['relikt]
danh từ
bà quả phụ
sinh vật cổ còn sót lại


/'relikt/

danh từ
bà quả phụ
sinh vật cổ còn sót lại

Related search result for "relict"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.