Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relief-works




relief-works
[ri'li:f'wə:ks]
danh từ số nhiều
công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc


/ri'li:f'wə:ks/

danh từ số nhiều
công việc (xây dựng... ở các nước tư bản) cốt để cho những người thất nghiệp có việc

Related search result for "relief-works"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.