|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
religion
| [religion] | | danh từ giống cái | | | tôn giáo, đạo | | | Pratiquer une religion | | theo một tôn giáo | | | Personne sans religion | | người không theo tôn giáo nào cả | | | Guerre de religion | | chiến tranh tôn giáo | | | Avoir de la religion | | có tín ngưỡng | | | sự tu hành | | | Avoir trente ans de religion | | tu hành trong ba mươi năm | | | Entrer en religion | | đi tu | | | (nghĩa rộng) sự sùng bái | | | La religion de la science | | sự sùng bái khoa học | | | éclairer la religion de qq | | | chỉ dẫn cho ai điều gì (để hiểu rõ ràng hơn) | | | religion d'Etat | | | quốc giáo | | phản nghĩa Doute, irréligion |
|
|
|
|