Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
religiousness




religiousness
[ri'lidʒəsnis]
danh từ
tính chất tôn giáo
sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo
sự chu đáo, sự cẩn thận; sự có ý thức


/ri'lidʤəsnis/

danh từ
tính chất tôn giáo
sự sùng đạo, sự mộ đạo, sự ngoan đạo
sự chu đáo, sự cẩn thận, sự tận tâm

Related search result for "religiousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.