Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relinquishment




relinquishment
[ri'liηkwi∫mənt]
danh từ
sự bỏ không làm, sự thôi không làm, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...)
sự buông ra, sự thả ra
sự từ bỏ, sự không thừa nhận; sự nhường; sự giao


/ri'liɳkwiʃmənt/

danh từ
sự bỏ, sự từ bỏ (thói quen, hy vọng...)
sự buông ra

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.