Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reloading




reloading
[ri:'loudiη]
danh từ
sự chất lại
sự nạp lại (súng)
(điện học) sự nạp lại


/'ri:'loudiɳ/

danh từ
sự chất lại
sự nạp lại (súng)
(điện học) sự nạp lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.