Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
reloger


[reloger]
ngoại động từ
lại cấp chỗ ở cho
Reloger des réfugiés
lại cấp chỗ ở cho những người tị nạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.