Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reluct




reluct
[ri'lʌkt]
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)


/ri'lʌkt/

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) ( at, against) tỏ ra ghét, không ưa thích (việc gì)

Related search result for "reluct"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.