Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reman




reman
[ri:'mæn]
ngoại động từ
cung cấp người làm mới
lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách


/'ri:'mæn/

ngoại động từ
cung cấp người làm mới
lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách tu mi nam t

Related search result for "reman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.