Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remaniement


[remaniement]
danh từ giống đực
sự soạn lại, sự tu chỉnh
Remaniement d'une pièce de théâtre
sự soạn lại một vở kịch
sự thay đổi thành phần
Remaniement du cabinet
sự thay đổi thành phần nội các, sự cải tổ nội các



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.