|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remarkableness
remarkableness | [ri'mɑ:kəblnis] |  | danh từ | |  | sự đáng chú ý | |  | sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt | |  | sự rõ rệt |
/ri'mɑ:kəblnis/
danh từ
sự đáng chú ý
sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt
sự rõ rệt
|
|
|
|