Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remarque


[remarque]
danh từ giống cái
lời nhận xét; lời phê phán
Une remarque judicieuse
một nhận xét chí lý
lời chú (ở sách)
(nghệ thuật) hình khắc phụ (cạnh hình chính)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chú ý
Chose digne de remarque
điều đáng chú ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.