Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remastiquer


[remastiquer]
ngoại động từ
lại gắn mát tít
Remastiquer un carreau
lại gắn mát tít kính cửa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.