Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rembranesque


[rembranesque]
tính từ
theo phong cách Rămbrăng (hoạ sĩ Hà Lan, thế kỷ 17)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.