Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remediable




remediable
[ri'mi:diəbl]
tính từ
có thể chữa được, có thể điều trị
có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được
có thể đền bù, có thể bù đắp


/ri'mi:djəbl/

tính từ
có thể chữa được, có thể điều trị
có thể sửa chữa; có thể cứu chữa được
có thể đền bù lại được

Related search result for "remediable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.