| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  remembrancer 
 
 
 
 
  remembrancer |  | [ri'membrənsə] |  |  | danh từ |  |  |  | kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa |  |  |  | City Remembrancer |  |  |  | đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...) |  |  |  | King's Remembrancer |  |  |  | nhân viên thu nợ cho nhà vua | 
 
 
  /ri'membrənsə/ 
 
  danh từ 
  kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa !City Remembrancer 
  đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...) !King's Remembrancer 
  nhân viên thu nợ cho nhà vua 
 
 |  |  
		|  |  |