Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remiser


[remiser]
ngoại động từ
để (xe) vào nhà để xe
cất đi
Remiser sa valise
cất va li đi
(thông tục) xạc, mắng
Remiser un insolent
xạc một kẻ xấc láo
nội động từ
(đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.