Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remittance-man




remittance-man
[ri'mitəns'mæn]
danh từ
kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
người được trả tiền để ở nước ngoài


/ri'mitənsmæn/

danh từ
kiều dân sống ở nước ngoài bằng tiền trợ cấp từ nhà
người được trả tiền để ở nước ngoài

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.