Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonstrating




remonstrating
[ri'mɔnstreitiη]
tính từ
quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
phản đối


/ri'mɔnstreitiɳ/

tính từ
quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
phản đối

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.