Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontage


[remontage]
danh từ giống đực
sự ngược dòng sông
sự lên dây (đồng hồ, máy hát)
sự thay da mặt và đế (giày)
phản nghĩa Démontage.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.