Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontant


[remontant]
tính từ
đi lên, đi ngược lên
La foule remontante
đám đông đi ngược lên
hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên
Vin remontant
rượu bổ
danh từ giống đực
thuốc bổ, rượu bổ; điều làm phấn chấn tinh thần
Il aurait besoin d'un remontant
có lẽ ông ấy cần uống thuốc bổ
phản nghĩa Déprimant, fatigant.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.