|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontant
| [remontant] | | tính từ | | | đi lên, đi ngược lên | | | La foule remontante | | đám đông đi ngược lên | | | hồi sức, bổ; làm phấn chấn lên | | | Vin remontant | | rượu bổ | | danh từ giống đực | | | thuốc bổ, rượu bổ; điều làm phấn chấn tinh thần | | | Il aurait besoin d'un remontant | | có lẽ ông ấy cần uống thuốc bổ | | phản nghĩa Déprimant, fatigant. |
|
|
|
|