Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remontrance


[remontrance]
danh từ giống cái
lời khiển trách
Faire des remontrances à un enfant
khiển trách một đứa trẻ
(sử học) biểu can vua


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.