Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remoteness




remoteness
[ri'moutnis]
danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)


/ri'moutnis/

danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
sự thoang thoáng, sự hơi (giống nhau...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.