Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remous


[remous]
danh từ giống đực
xoáy nước
(nghĩa bóng) sự đi lại lộn xộn
Remous de la foule
sự đi lại lộn xộn của đám đông
(nghĩa rộng) sự lộn xộn, sự rối ren
Les remous sociaux
những sự rối ren trong xã hội


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.