Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remplissage


[remplissage]
danh từ giống đực
sự đổ đầy, sự cho đầy, sự lấp đầy
Remplissage d'un tonneau
sự đổ đầy thùng
Remplissage d'un fossé
sự lấp đầy rãnh
(xây dựng) vật liệu lấp chỗ trống
(văn học) sự nét chọ đầy chỗ; đoạn nhét thêm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.