Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remporter


[remporter]
ngoại động từ
mang trở về
Le marchand a dû remporter sa marchandise
người bán hàng đã phải đem hàng trở về
được, thắng
Remporter le prix
được giải
Remporter une victoire décisive
thắng một trận quyết định


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.