|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remporter
 | [remporter] |  | ngoại động từ | | |  | mang trở về | | |  | Le marchand a dû remporter sa marchandise | | | người bán hàng đã phải đem hàng trở về | | |  | được, thắng | | |  | Remporter le prix | | | được giải | | |  | Remporter une victoire décisive | | | thắng một trận quyết định |
|
|
|
|