Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
remède


[remède]
danh từ giống đực
thuốc, phương thuốc
Remède efficace
thuốc công hiệu
Prendre un remède
uống thuốc
Préconiser un remède
khuyên dùng một vị thuốc
Le remède contre la souffrance
thuốc giảm đau
(nghĩa bóng) phương cứu chữa
Mal sans remède
Ä‘iá»u tổn hại vô phương cứu chữa
Chercher un remède
tìm phương cách cứu chữa
(từ cũ, nghĩa cũ) dung sai (vỠtuổi loại kim quý ở đồ kim hoàn)
remède d'amour; remède contre l'amour
(thông tục) ngưá»i đàn bà xấu
remède de bonne femme
phương thuốc dân gian


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.