|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renard
| [renard] | | danh từ giống đực | | | con cáo | | | Un vieux renard | | (nghĩa bóng) một tay cáo già, một kẻ xảo quyệt lão luyện | | | Chasse au renard | | sự săn cáo | | | Cri du renard | | tiếng cáo kêu | | | da lông cáo | | | Manteau à col de renard | | áo khoác cổ da lông cáo | | | lỗ rò, đường nứt (ở ống nước, bể nước...) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) tên chỉ điểm; công nhân không tham gia đình công | | | sự nôn mửa | | | écorcher le renard; piquer un renard | | | (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) nôn, mửa |
|
|
|
|