Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renchérir


[renchérir]
ngoại động từ
nâng giá
nội động từ
lên giá
Le blé renchérit
lúa mì lên giá
đi xa hơn; nói quá lên, làm quá lên
Il renchérit sur tout ce qu'il entend raconter
nó nói quá lên tất cả những gì nó nghe ngÆ°á»i khác kể lại
phản nghĩa Baisser.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.