Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rendition




rendition
[ren'di∫n]
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, (âm nhạc), hội hoạ)
sự dịch
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng


/'rɔndivu:/

danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thể hiện, sự biểu hiện, sự diễn xuất (kịch, âm nhạc, hội hoạ)
sự dịch
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đầu hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.