Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renew




renew
[ri'nju:]
ngoại động từ
thay mới, làm mới lại
hồi phục lại, làm hồi lại
thay mới, đổi mới
to renew one's youth
làm trẻ lại
to renew the water in a vase
thay nước mới ở bình
làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)
to renew a contract
ký lại một bản hợp đồng
to renew one's friendship with someone
nối lại tình bạn với ai
to renew a promise
nhắc lại lời hứa
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
the clamour renewed
tiếng ồn ào lại trở lại


/ri'nju:/

ngoại động từ
hồi phục lại, làm hồi lại
thay mới, đổi mới
to renew one's youth làm trẻ lại
to renew the water in a vase thay nước mới ở bình
làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn)
to renew a contract ký lại một bản hợp đồng
to renew one's friendship with someone nối lại tình bạn với ai
to renew a promise nhắc lại lời hứa

nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
the clamour renewed tiếng ồn ào lại trở lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.