Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfermer


[renfermer]
ngoại động từ
chứa đựng
Livre qui renferme de grandes vérités
cuốn sách chứa đựng những chân lý lớn
gồm (có)
Phrase qui renferme trois mots
câu gồm ba từ
(từ cũ, nghĩa cũ) cất kín; giữa kín
Renfermer des bijoux dans un tiroir
cất kín đồ tư trang trong ngăn kéo
Renfermer ses chagrins
giấu kín nỗi buồn
(từ cũ, nghĩa cũ) nhốt chặt
Renfermer un voleur
nhốt chặt tên kẻ trộm
định hạn, hạn chế
phản nghĩa libérer; exclure; montrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.