Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renfort


[renfort]
danh từ giống đực
sự tăng viện; tăng viện
Un régiment de renfort
một trung đoàn tăng viện
Recevoir des renforts
nhận được tăng viện
(kỹ thuật) sự gia cố; bộ phận gia cố; chi tiết tăng bền
à grand renfort
nhờ có nhiều, với rất nhiều


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.