Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rengainer


[rengainer]
ngoại động từ
lại cho vào bao
Rengainer son épée
lại cho gươm vào bao
(nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói)
Rengainer son compliment
không nói hết lời khen ngợi
phản nghĩa Dégainer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.