|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rengainer
| [rengainer] | | ngoại động từ | | | lại cho vào bao | | | Rengainer son épée | | lại cho gươm vào bao | | | (nghĩa bóng) không nói hết (điều định nói) | | | Rengainer son compliment | | không nói hết lời khen ngợi | | phản nghĩa Dégainer. |
|
|
|
|