Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renifler


[renifler]
nội động từ
hít mạnh
sịt mũi
renifler sur
(thân mật) ghét, không ưa
ngoại động từ
hít
Renifler du tabac
hít thuốc lá
(nghĩa bóng) đánh hơi, dò la


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.