Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rennet




rennet
['renit]
danh từ
chất rennet, men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
(thực vật học) táo rennet


/'renit/

danh từ
men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)

danh từ
(thực vật học) táo rennet

Related search result for "rennet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.