 | [renommée] |
 | tÃnh từ giống cái |
| |  | xem renommé |
 | danh từ giống cái |
| |  | tin đồn |
| |  | Apprendre qqch par la renommée |
| | biết được Ä‘iá»u gì qua tin đồn |
| |  | danh tiếng, tiếng tăm |
| |  | bonne renommée sans ceinture dorée |
| |  | có tiếng mà không có miếng |