renoncement
 | [renoncement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự từ bỏ | | |  | Le renoncement aux honneurs | | | sự từ bỏ danh vọng | | |  | sự từ bỏ hết sự đời | | |  | Vivre dans les privations et la renoncement | | | sống trong thiếu thốn và từ bỏ hết sự đời | | |  | renoncement à soi-même | | |  | sự quên mình |  | phản nghĩa Attachement, avidité. |
|
|