Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renouvelable


[renouvelable]
tính từ
có thể đổi mới, có thể thay mới
có thể ký lại; có thể gia hạn
Contrat renouvelable
hợp đồng có thể ký lại
Congé renouvelable
phép nghỉ có thể gia hạn
có thể làm hại, có thể nhắc lại
Expérience renouvelable
thí nghiệm có thể nhắc lại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.