Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rent-free




rent-free
['rent'fri:]
tính từ & phó từ
không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
a rent-free house
nhà không mất tiền thuê
to occupy rooms rent-free
ở các căn phòng không mất tiền thuê


/'rent'fri:/

tính từ & phó từ
không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô
to live rent-free in a house ở nhà không mất tiền thuê

Related search result for "rent-free"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.