Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rentable




rentable
['rentəbl]
tính từ
có thể cho thuê
có thể thuê


/'rentəbl/

tính từ
có thể cho thuê
có thể thuê

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.