Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renter




renter
['rentə]
danh từ
người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
người bán buôn phim ảnh


/'rentə/

danh từ
người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô
người bán buôn phim ảnh

Related search result for "renter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.