Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renter


[renter]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) trợ cấp cho, cấp tiền thường kỳ cho
Renter un hôpital
cấp tiền thường kỳ cho một bệnh viện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.