|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
rentré
 | [rentré] |  | tÃnh từ | | |  | lặn và o trong | | |  | Sueur rentrée | | | mồ hôi lặn và o trong | | |  | cố nén | | |  | Colère rentrée | | | cố nén giáºn | | |  | hõm | | |  | Yeux rentrés | | | mắt lõm |  | danh từ giống đực | | |  | mép gáºp và o trong (khi khâu) |
|
|
|
|