|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
renverser
 | [renverser] |  | ngoại động từ | | |  | lật ngược, dốc ngược | | |  | Renverser un verre | | | dốc ngược cái cốc | | |  | đảo ngược, đảo | | |  | Renverser le courant | | | đảo ngược dòng | | |  | Renverser une fraction | | | (toán học) đảo một phân số | | |  | Renverser les accords | | | (âm nhạc) đảo hợp âm | | |  | ngửa | | |  | Renverser la tête | | | ngửa đầu | | |  | đánh đổ | | |  | Renverser une chaise | | | đánh đổ cái ghế | | |  | đánh ngã, hất ngã | | |  | Renverser son adversaire | | | đánh ngã đối thủ | | |  | lật đổ | | |  | Renverser un régime | | | lật đổ một chế độ | | |  | (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra | | |  | Cette nouvelle m'a renversé | | | tin đó làm cho tôi ngã ngửa ra |  | nội động từ | | |  | (hàng hải) trở chiều, đổi hướng | | |  | La marée renverse | | | nước triều trở chiều | | |  | (thân mật) giào ra | | |  | Le lait bout, il va renverser | | | sữa sôi sắp giào ra |  | phản nghĩa redresser; rétablir; relever; édifier; fonder; instaurer; couronner |
|
|
|
|