Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reopen




reopen
[,ri:'oupən]
nội động từ
mở lại, làm cho mở ra lại
reopen a shop under a new name
khai trương lại cửa hàng với tên mới
lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
schools reopen after summer vacation
sau kỳ nghỉ hè các trường học lại mở


/'ri:'oupən/

động từ
mở lại; lại tiếp tục, bắt đầu lại (sau một thời gian gián đoạn)
schools reopen after summer vacation sau kỳ nghỉ hè các trường học lại m

Related search result for "reopen"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.