Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reparative




reparative
['repərətiv]
tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường


/'repərətiv/

tính từ
có tính chất đền bù, để đền bù, để bồi thường

Related search result for "reparative"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.