Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repayable




repayable
[ri:'peiəbl]
tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có thể báo đáp, có thể đền đáp


/ri:'peiəbl/

tính từ
có thể trả lại, có thể hoàn lại
có thể báo đáp, có thể đền đáp

Related search result for "repayable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.